Có 2 kết quả:

通例 tōng lì ㄊㄨㄥ ㄌㄧˋ通力 tōng lì ㄊㄨㄥ ㄌㄧˋ

1/2

tōng lì ㄊㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) general rule
(2) standard practice

Bình luận 0

tōng lì ㄊㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) concerted effort

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0